Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người hầu
[người hầu]
|
domestic; domestic help; servant; stooge; menial; lackey; valet; hired man
To play servants